Mục lục
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1011 (Đo nhiệt độ)
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1011 tích hợp đo nhiệt độ cho phép hiển thị độ C hoặc độ F, màn hình hiển thị 6040 counts và biểu đồ cường độ, hiển thị kết quả max, min, và ghi kết quả cao nhất thấp nhất. Đồng hồ đo vạn năng Kyoritsu model 1011 thiết kế nhỏ gọn, cầm tay, nhiều tính năng. Máy nhập khẩu chính hãng Kyoritsu Nhật Bản, BH 12 tháng, giá rẻ
Chức năng chính của Kyoritsu 1011: Đo vol AC/DC, đo dòng AC/DC, đo điện trở, liên tục, đo tụ, tần số.
Kyoritsu 1011 là một vạn năng số, kết hợp khả năng đo cả điện áp và dòng điện cũng như nhiệt độ. Mẫu 1011 nhỏ gọn và dễ sử dụng, làm cho nó trở thành một bổ sung hoàn hảo cho bất kỳ hộp công cụ nào.
Chức năng đo đa năng:
Kyoritsu 1011 có thể đo điện áp AC và DC lên đến 600V, cũng như điện trở lên tới 60MΩ. Dòng điện, cả AC và DC, cũng có thể được đo lên đến 10A và đồng hồ có thể tạo điều kiện thử nghiệm diode. Các giá trị đo được có thể được giữ bằng chức năng giữ dữ liệu và chức năng max / min cho phép ghi lại giá trị lớn nhất và tối thiểu.
Đồng hồ vạn năng 1011 có khả năng kiểm tra nhiệt độ, từ -50 ° C đến 300 ° C, với đầu dò loại K được cung cấp. Chức năng nhiệt độ là đơn vị có thể lựa chọn, và có thể cung cấp giá trị đo được ở cả hai ° C hoặc ° F. C apacitance lên đến 4000μF cũng có thể được kiểm tra và một buzzer liên tục, cung cấp một cảnh báo âm thanh dưới 100 Ω, cũng có mặt trên đồng hồ.
Vạn năng số Kyoritsu 1011 có màn hình hiển thị số 6040, với biểu đồ dạng thanh, và bao gồm các dẫn thử, đầu dò nhiệt độ loại K, pin, cầu chì thay thế và sách hướng dẫn.
Tính năng, đặc điểm:
- Điện áp AC và DC lên đến 600V.
- Đo dòng AC và DC lên đến 10A.
- Đo nhiệt độ, có thể lựa chọn cho ºC và ºF.
- Đo điện trở lên đến 60MΩ.
- Màn hình hiển thị số 6040.
- Tự động nhận thang và bộ chọn phạm vi thủ công ( với tính năng giữ dải).
- Bộ kiểm tra liên tục (cảnh báo dưới 100Ω).
- Dung tích lên tới 4000μF.
- Chức năng kiểm tra Diode.
- Tự động tắt nguồn.
Thông số kỹ thuật của Kyoritsu 1011:
Đo dòng DC V | 600.0mV/6.000/60.00/600.0/600V (Input Impedance: 10MΩ, 100MΩ only 600mV) ±0.5%±2dgt (600.0mV/6.000/60.00/600.0V) ±0.8%±3dgt (600V) |
Đo dòng AC V | 6.000/60.00/600.0/600V (Input Impedance: 10MΩ) ±1.0%±3dgt (6.000/60.00/600.0V)±1.5%±3dgt (600V) |
DC A | 600/6000µA/60/600mA/6/10A ±1.2%±3dgt (600/6000µA/60/600mA) ±2.0%±5dgt (6/10A) |
AC A | 600/6000µA/60/600mA/6/10A ±1.5%±4dgt (600/6000µA/60/600mA) ±2.2%±5dgt (6/10A) |
Điện trở Ω | 600Ω/6/60/600kΩ/6/60MΩ ±1.0%±2dgt (600Ω/6/60/600kΩ/6MΩ) ±2.0%±3dgt (60MΩ) |
Kiểm tra liên tục | 0 – 600Ω (Buzzer sounds below 100Ω) |
Kiểm tra Diode | 2.8V Release Voltage:Approx. 0.4mA Test Current |
Đo diện dung | 40/400nF/4/40/400/4000µF |
Tần số | 10/100/1000Hz/10/100/1000kHz/10MHz |
Hiệu suất | 0.1 – 99.9% (Pulse width/Pulse period) ±2.0%±2dgt (- 10kHz) |
Đo nhiệt độ | -50 – 300ºC (-58 – 572ºF) (with the use of Temperature probe 8216) Note: KEW 1011 can measure max. 700ºC |
Tiêu chuẩn áp dụng | IEC 61010-1 CAT III 300V Pollution degree 2 IEC 61010-1 CAT II 600V Pollution degree 2 IEC 61010-031 IEC 61326 |
Màn hình | LCD 6040 số đếm |
Nguồn | R6 (1.5V) × 2 (Auto-power-OFF within 15 minutes) |
Kích thước | 161(L) × 82(W) × 50(D)mm |
Trọng lượng | Approx. 280g |
Phụ kiện | 7066A (Test leads) 8216 (K-type Temperature probe) 0.8A/600V (Ceramic Fuse) × 1built-in 10A/600V (Ceramic Fuse) × 1built-in R6 × 2Instruction Manual |
Phụ kiện mua kèm | 7234 (Crocodile clip test lead) 9095 (Carrying case) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.