Mục lục
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 2012R AC/DC 600V 120A
Kyoritsu 2012R thuộc đồng hồ vạn năng bỏ túi có hỗ trợ đo dòng bằng ampe kìm. Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 2012R có các chức năng chính là đo điện áp AC/DC, đo dòng AC/DC, đo điện trở, liên tục, kiểm tra thông mạch, đo điện dung, liên tục.
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 2012R gồm 2 dây đo Vol, 1 ampe kìm với đường kính kẹp là 12mm đo dòng rất lý tưởng để đo các dây dẫn nhỏ nằm trong các vị trí khó khăn hay nhiều dây dẫn chằng chịt. Hiển thị với màn hình rộng rất dễ xem, máy đạt tiêu chuẩn an toàn điện quốc tế IEC 61010-1 CAT III 300V, CAT II 600V Pollution degree 2, IEC 61010-031, IEC 61010-2-032, IEC 61326.
Chi tiết:
Kyoritsu 2012R là một vạn năng số, có True RMS, có thể đo cả điện áp và dòng điện. Nhỏ gọn và dễ sử dụng, đồng hồ vạn năng Kyoritsu 2012R thiết kế truyền thống được cung cấp với cảm biến kẹp AC / DC 12mm.
Kyoritsu 2012R có thể đo điện áp AC và DC lên đến 600V, cũng như điện trở lên đến 60MΩ. Dòng điện, cả AC và DC, cũng có thể được đo lên đến 120A, trong đó chức năng True RMS có thể được áp dụng để đạt được độ chính xác cao hơn trên các dạng sóng không hình sin. Các giá trị M có thể được giữ bằng chức năng giữ dữ liệu.
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 2012R có chức năng tiết kiệm năng lượng tự động, khả năng thực hiện kiểm tra diode, cũng như đo lường thời gian lên tới 40μF. Một còi liên tục, cung cấp cảnh báo âm thanh dưới 35 Ω, cũng xuất hiện trên đồng hồ. Kyoritsu 2012R bao gồm cảm biến kẹp AC / DC, pin và hướng dẫn sử dụng.
Ứng dụng:
Kiểm tra trong nhiều ngành và lĩnh vực điện như các hệ thống HVAC, các mạch trong ô tô, xe máy, các hệ thống phát điện, ngành năng lượng,…
Tính năng, đặc điểm:
Số đo True RMS.
AC và DC điện áp lên đến 600V.
AC và DC dòng điện lên đến 120A.
đo điện trở lên đến 60MΩ.
Bộ kiểm tra liên tục (cảnh báo dưới 35Ω).
Điện dung lên đến 40μF.
Hàm kiểm tra Diode.
Tự động tiết kiệm năng lượng.
Thông số kỹ thuật của Kyoritsu 2012R:
DC V | 600mV/6/60/600V (Input impedance: approx. 10MΩ) ±1.0%rdg±3dgt |
---|---|
AC V | 6.000/60.00/600.0V (Input impedance: approx.10MΩ) ±1.5%rdg±5dgt (45 – 400Hz) |
DC A | 60.00/120.0A ±2.0%rdg±8dgt (60A) ±2.0%rdg±5dgt (120A) |
AC A | 60.00/120.0A ±2.0%rdg±5dgt (45 – 65Hz) |
Ω | 600.0Ω/6.000/60.00/600.0kΩ/6.000/60.00MΩ ±1.0%rdg±5dgt (600Ω/6/60/600kΩ) ±2.0%rdg±5dgt (6MΩ) ±3.0%rdg±5dgt (60MΩ) |
Đo liên tục với buzzer | < 35±25Ω |
Diode test | 2V±3.0%rdg±5dgt Điện áp mở, áp dụng với mức. 2.7V |
Đo tụ | 400nF/4/40µF ±2.5%rdg±10dgt |
Tần số | (AC A) 100/400Hz ±0.2%rdg±2dgt (100Hz) ±0.1%rdg±1dgt (400Hz) (DC A) 100/1000Hz/10/100/300.0kHz ±0.2%rdg±2dgt (100Hz) ±0.1%rdg±1dgt (1000Hz/10/100/300.0kHz) (Input sensitivity Dòng: > 6A Voltage: > 6V [- 10kHz]/> 20V [10k – 300kHz]) |
Độ rộng kìm (đường kính) | tối đa Ø12mm. |
Tiêu chuẩn an toàn | IEC 61010-1 CAT III 300V, CAT II 600V Pollution degree 2 IEC 61010-031, IEC 61010-2-032, IEC 61326 |
Nguồn sử dụng | R03 (1.5V) × 2 * Thời gian đo liên tục: DCV: 150hours, ACA: 25hours (Tự động tiết kiếm điện: 15 minutes) |
Kích thước | 128 (L) × 92 (W) × 27 (D) mm |
Trọng lượng | 220g. (gồm pin) |
Phụ kiên bao gồm | Pin R03 (1.5V) × 2, HDSD |
Phụ kiện tùy chọn mua thêm | Vỏ đựng mềm mã 9107 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.