Mục lục
Bút đo độ mặn 850036: bù nhiệt tự động
Bút đo độ mặn 850036 được thiết kế để đo độ mặn của nước biển, xâm thực ngập mặn trong hệ thống sống suối, ao hồ, ruộng vườn, đất nông nghiệp, hệ thống thủy lợi. Máy đo độ mặn Sper Scientific 850036 có độ chính xác và độ ổn định cao. Bút được trang bị tính năng bù nhiệt độ tự động giúp phép đo trở nên chính xác hơn.
Xem thêm: Bút đo độ mặn AZ8371
Bút đo độ mặn 850036 sử dụng phương pháp tương đương của EPA: 120,1. Với 2 thang đo từ 0 to 10 ppt và 10 to 70 ppt với độ chính xác 1% FS + 1 d. Độ phân giải 0.01 ppt với khoảng nhiệt hoạt động là 0 to 50 ºC.
Với máy đo độ mặn 850036 bạn dễ dàng kiểm soát độ mặn nước biển xâm thực. Máy sẽ đo nồng độ muối có trong nước là bao nhiêu, từ đó đánh giá tình trạng ô nhiễm ngập mặn. Bạn có thể biết lúc này có nên nuôi trồng thủy hải sản hay không? Có nên trồng lúa hay trồng cây hay không?
Máy được trang bị nhiều tính năng hữu ích như: Chống nước IP65, chức năng giữ dữ liệu HOLD giữ kết quả đo khi ta bỏ cảm biến độ mặn ra khỏi nước.
Tính năng đặc điểm:
- Thiết kế dạng bút, di động, nhỏ gọn tiện lợi
- Màn hình LCD lớn hiển thị độ mặn
- Chức năng bù nhiệt tăng độ chính xác kết quả
- Hiển thị nhiệt độ theo độ C và độ F
- Thao tác 1 tay đơn giản
- Chống nước IP65
- Chức năng hiệu chuẩn 2 pt.
- Tự động tắt nguồn tiết kiệm pin
- Chức năng giữ dữ liệu đo
- Chỉ báo pin yếu
- Bỏ chống thấm nước, nổi trên mặt nước
- Đầu dò có nắp bảo vệ
- Phương pháp đo EPA
- Phạm vi đo: từ 0 đến 70 ppt
- Độ chính xác 1% FS
- Độ phân giải 0,01 ppt
Thông số kỹ thuật:
Phạm vi: | Độ phân giải: | Sự chính xác: | |
Bút mặn: | 0 đến 10 ppt 10 đến 70 ppt | 0,01 ppt 0,1 ppt | 1% FS + 1 d |
Nhiệt độ: | -32 đến 122 ºF 0 đến 50 ºC | 0,1 độ | ± 2 ºF ± 1 ºC |
So sánh các dòng máy đo độ mặn nước biển
Sản phẩm: | Bút dẫn điện màn hình lớn 850037 | Bút hiển thị độ mặn lớn 850036 | Đồng hồ đo chất lượng nước 850081 | Độ dẫn điện / TDS / Máy đo độ mặn 850038 | Bộ đo độ dẫn / TDS của AquaShock® 850034K |
ATC: | Có | Có | Có | Có | Có |
Các biện pháp mS: | Có | Có | Có | Có | |
Đo nhiệt độ: | Có | Có | Có | Có | Có |
Có thể lựa chọn ° C / ° F: | Có | Có | Có | Có | Có |
Hiệu chỉnh tự động: | Có | Có | Có | ||
Nhỏ nhất lớn nhất: | Có | Có | Có | ||
Hệ số điều chỉnh nhiệt độ: | Có | Có | Có | ||
TDS: | Có | Có | Có | ||
Các biện pháp | Có | Có | Có | Có | |
Phạm vi tự động: | Có | Có | Có | ||
Trung bình cộng: | Có | Có | |||
RS232: | Có | Có | |||
Ký ức: | Có | Có | |||
Đèn nền: | Có | Có | Có | ||
Không thấm nước: | Có | Có | Có | ||
Các biện pháp DO ORP, pH (với các đầu dò tùy chọn): | Có | ||||
Độ mặn: | Có | Có | Có | ||
Bộ dữ liệu: | |||||
Chống sốc: | Có | ||||
Nổi: | Có | Có | Có |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.