Mục lục
Máy đo tốc độ gió, lưu lượng gió, ánh sáng, độ ẩm, nhiệt độ Lutron LM-8010
Máy đo tốc độ gió, lưu lượng gió, ánh sáng, độ ẩm, nhiệt độ Lutron LM-8010 có hình dạng thiết kế xương nhỏ gọn với lớp vỏ nhỏ gọn phù hợp để xử lý bằng một tay. LM-8010 có dây đeo cho phép bảo vệ thêm cho dụng cụ được an toàn hơn.
Xem thêm: Máy đo tốc độ và lưu lượng gió Lutron YK-2005AM
Máy đo tốc độ và lưu lượng gió Lutron YK-2005AH
Tính năng, đặc điểm
- Thiết kế trục cánh quạt mang lực ma sát thấp đem lại độ chính xác cao ở vận tốc không khí cao và thấp.
- Bộ cảm biến ánh sáng lọc màu, quang phổ đáp ứng C.I.E. Photopic
- Bộ cảm biến độ ẩm điện dung màng mỏng độ nhạy cao và phản ứng nhanh với sự thay đổi độ ẩm.
- Đầu vào cặp nhiệt độ loại K (NiCr-NiAl) thích hợp cho tất cả các loại đầu dò K.
- Mạch vi xử lý được tích hợp đảm bảo hiệu năng và độ chính xác tuyệt vời.
- Sắp xếp các nút gọn nhẹ và gọn nhẹ, hoạt động dễ dàng.
- Ghi nhớ giá trị tối đa và tối thiểu với khả năng gọi lại để người sử dụng đọc.
- Độ C hoặc độ F có thể lựa chọn bằng cách nhấn vào nút trên bảng điều khiển phía trước.
- Lux / Feet-candle được lựa chọn bằng cách nhấn vào nút trên bảng điều khiển phía trước.
- Các đơn vị đo vận tốc gió có thể lựa chọn bằng cách nhấn nút trên mặt trước cho năm loại đơn vị.
Đo lưu lượng không khí (CFM. CMM) có thể thiết lập kích thước khu vực mong muốn - Hiển thị nhiều kênh cho độ ẩm tương đối và các giá trị đo nhiệt độ hoặc vận tốc không khí và các giá trị đo nhiệt độ cùng một lúc.
- Thiết kế nút Zero giúp hiệu chuẩn đồng hồ ánh sáng.
- Giữ chức năng giữ giá trị hiện tại để đọc.
Thông số kỹ thuật
+ Đo tốc độ gió:
+ m/s: 0,4 – 30,0 m/s, độ phân giải: 0.1 m/s
+ km/h: 1,4 – 108,0 km/h, độ phân giải: 0.1 km/h
+ m/h: 0,9 – 67,0 m/h, độ phân giải: 0.1 mile/h
+ ft/min: 80 – 5910 ft/min, độ phân giải: 1 ft/min
+ knots: 0,8 – 58,3 knots, độ phân giải: 0.1 knots
+ Độ chính xác: ≤20m/s: ±3% FS / >20m/s: ±4% FS
+ Đo lưu lượng gió:
+ CMM: 0 – 54.000 m^3/min, độ phân giải: 0.001 – 1 m^3/min
+ CFM: 0 – 1.908.400 m^3/min, độ phân giải: 0.001 – 100 m^3/min
+ Đo độ ẩm:
+ %RH: 10 – 95% RH, độ chia: 0.1% RH
+ Độ chính xác: < 70% RH: ±4% RH / ≥ 70% RH: ± ( 4%rdg +1.2% RH)
+ Đo ánh sáng:
+ Lux: 0 – 2.200 Lux, độ phân giải: 1 lux / 1.800 – 20.000 Lux, độ phân giải: 10 lux
+ Fc: 0 – 204 Fc, độ phân giải: 0,1 Fc / 170 – 2.000 Fc, độ phân giải: 1 Fc
+ Độ chính xác: ± (5% rdg ± 8dg)
+ Đo nhiệt độ (gắn thêm phụ kiện):
+ -100℃ – 1.300℃ / -148℉ – 2372℉
+ Độ phân giải: 0.1℃ /0.1℉
+ Độ chính xác: ± 1 ℃/2 ℉
- Hiển thị : digital LCD
- Chức năng : Tự động tắt nguồn , Max , Min , Khóa
- Nhiệt độ/ độ ẩm hoạt động t : 0 ~ 50oC , max 80%RH
- Nguồn : Battery 9 V
- Kích thước : 156 x 60 x 30 mm ;
- Khối lượng: 160 gram
Đóng gói
- Máy chính
- Pin
- Tài liệu HDSD
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.